Có 2 kết quả:

頹放 tuí fàng ㄊㄨㄟˊ ㄈㄤˋ颓放 tuí fàng ㄊㄨㄟˊ ㄈㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) decadent
(2) dissolute
(3) degenerate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) decadent
(2) dissolute
(3) degenerate

Bình luận 0